Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_11 Các số phát sóngMàu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và trực tiếp lọt vào vòng trong |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh Vô địch cuộc thi Chung kết năm |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Kim Quý | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, Hà Nội | 60 | 10 | 30 | -50 | 50 |
Huỳnh Thị Quỳnh Như | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 50 | 100 | 45 | 265 |
Trần Bảo Trinh | THPT số 3 An Nhơn, Bình Định | 30 | 10 | 0 | 20 | 60 |
Khương Đình Lực | THPT Tĩnh Gia 1, Thanh Hoá | 40 | 10 | 80 | 40 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thúy | THPT Lê Hoàn, Thanh Hoá | 60 | 20 | 90 | 140 | 310 |
Nguyễn Thanh Dũng | THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang | 70 | 25 | 80 | -70 | 105 |
Nguyễn Thanh Tùng | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 50 | 90 | 70 | 50 | 260 |
Nguyễn Thị Hậu | THPT Thanh Oai B, Hà Nội | 20 | 10 | 90 | -50 | 70 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Lê Ngọc | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 60 | 35 | 70 | 60 | 225 |
Nguyễn Vân Anh | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 40 | 90 | 80 | 30 | 240 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng | THPT Văn Giang, Hưng Yên | 20 | 25 | 90 | -10 | 125 |
Trịnh Trung Hiếu | THPT Lương Thế Vinh, Hà Nội | 30 | 35 | 90 | 70 | 225 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thúy | THPT Lê Hoàn, Thanh Hoá | 30 | 10 | 70 | 30 | 140 |
Huỳnh Thị Quỳnh Như | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh | 20 | 65 | 20 | -40 | 65 |
Nguyễn Thanh Tùng | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 40 | 10 | 120 | 70 | 240 |
Nguyễn Vân Anh | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 30 | 0 | 30 | -10 | 50 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Nguyên Ngọc Thiên | THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng | 50 | 35 | 70 | 10 | 165 |
Dương Lê Hương Giang | THPT Nguyễn Huệ, Tây Ninh | 20 | 10 | 40 | 0 | 70 |
Lường Ngọc Sơn | THPT Vân Tảo, Hà Nội | 40 | 0 | 30 | 80 | 150 |
Phạm Hải Việt | THPT Đông Triều, Quảng Ninh | 60 | 60 | 70 | 35 | 225 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Đạt | THPT Bình Sơn, Quảng Ngãi | 50 | 30 | 20 | 25 | 125 |
Vũ Đình Bảo | THPT Lộc Thái, Bình Phước | 20 | 10 | 0 | -5 | 25 |
Phạm Thị Ngọc Oanh | THPT Tiên Lãng, Hải Phòng | 30 | 25 | 70 | 70 | 195 |
Nguyễn Minh Ngọc | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 40 | 75 | 110 | -5 | 220 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Minh Sơn | THPT Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội | 50 | 80 | 0 | -10 | 120 |
Đào Lê Hạ Nhiên | THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh | 20 | 0 | 40 | 50 | 110 |
Nguyễn Anh Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 40 | 0 | 120 | 5 | 165 |
Vũ Thị Hằng | THPT Thanh Khê, Đà Nẵng | 30 | 0 | 30 | -60 | 0 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Tuấn | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 30 | 25 | 50 | 20 | 125 |
Phạm Hải Việt | THPT Đông Triều, Quảng Ninh | 50 | 80 | 160 | 90 | 380 |
Nguyễn Minh Ngọc | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 60 | 55 | 20 | -30 | 85 |
Phạm Thị Ngọc Oanh | THPT Tiên Lãng, Hải Phòng | 60 | 20 | 120 | 20 | 220 |
Kể từ tập này, cơ cấu giải thưởng và sân khấu của chương trình đã được thay đổi. Chỉ dành cho tập này (và lần đầu tiên kể từ 2006-07), chỉ có một MC dẫn chương trình (Nguyễn Thanh Vân.
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | THPT Nguyễn Hữu Cầu, TP. Hồ Chí Minh | 80 | 50 | 40 | 20 | 190 |
Phạm Quốc Cường | THPT Hướng Hoá, Quảng Trị | 30 | 35 | 80 | 50 | 195 |
Trần Thị Thuận | THPT Phan Bội Châu, Đắk Lắk | 60 | 55 | 80 | 30 | 225 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 60 | 60 | 110 | 0 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vũ Hội | THPT Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 30 | 50 | 120 | 35 | 235 |
Đàm Thái Đức | THPT Quỳnh Thọ, Thái Bình | 60 | 15 | 10 | 0 | 85 |
Lê Trung Đức | THPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên | 30 | 10 | 90 | 10 | 140 |
Phùng Nhật Mỹ | THPT Mỹ Đức A, Hà Nội | 40 | 0 | 90 | -70 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Tiến Hiệp | THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội | 20 | 100 | 50 | 70 | 240 |
Đào Thị Hồng Hạnh | THPT Phan Bội Châu, Khánh Hoà | 30 | 55 | 110 | 50 | 245 |
Nguyễn Thị Hoàn | THPT Kĩ thuật Việt Trì, Phú Thọ | 50 | 45 | 70 | 40 | 205 |
Sèn Quang Minh | THPT số 1 Bắc Hà, Lào Cai | 70 | 45 | 20 | -30 | 105 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Tiến Hiệp | THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội | 50 | 0 | 30 | 90 | 170 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 40 | 25 | 110 | 5 | 180 |
Nguyễn Vũ Hội | THPT Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 70 | 80 | 70 | -5 | 215 |
Đào Thị Hồng Hạnh | THPT Phan Bội Châu, Khánh Hòa | 10 | 10 | 80 | -40 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Ngọc Oanh | THPT Tiên Lãng, Hải Phòng | 80 | 75 | 60 | 60 | 275 |
Nguyễn Thanh Tùng | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 40 | 35 | 100 | -10 | 165 |
Nguyễn Vũ Hội | THPT Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 60 | 35 | 40 | 95 | 230 |
Phạm Hải Việt | THPT Đông Triều, Quảng Ninh | 50 | 30 | 40 | 10 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lò Nguyễn Đình Thành | THPT Bình Long, Bình Phước | 30 | 25 | 0 | 50 | 105 |
Nguyễn Thị Thanh Loan | THPT Mỹ Đức B, Hà Nội | 40 | 70 | 60 | 30 | 200 |
Nguyễn Thị Minh Tuyết | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 40 | 70 | 90 | -30 | 170 |
Hoàng Thanh Tùng | THPT Lương Đắc Bằng, Thanh Hoá | 30 | 50 | 100 | 50 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Quang Huy | THPT Phương Nam, Hà Nội | 40 | 15 | 60 | -20 | 95 |
Lê Thị Tân Mỹ | THPT Trần Quang Khải, Hưng Yên | 70 | 0 | 70 | 10 | 150 |
Lê Kinh Bang | THPT Trường Chinh, Ninh Thuận | 20 | 10 | 120 | 0 | 150 |
Nguyễn Nhựt Trường | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 70 | 90 | 50 | 70 | 280 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Thảo Đoan | THPT Phan Chu Trinh, Đà Nẵng | 50 | 20 | 20 | -15 | 75 |
Mai Xuân Hiền | THPT Lương Thế Vinh, Hà Nội | 20 | 20 | 80 | -50 | 70 |
Nguyễn Thùy Linh | THPT Đức Linh, Bình Thuận | 70 | 35 | 80 | 40 | 225 |
Cao Đức Anh | THPT Bắc Đông Quan, Thái Bình | 50 | 65 | 150 | 20 | 285 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Đức Anh | THPT Bắc Đông Quan, Thái Bình | 60 | 25 | 265 | ||
Nguyễn Thùy Linh | THPT Đức Linh, Bình Thuận | 60 | 50 | 325 | ||
Nguyễn Nhựt Trường | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 70 | 80 | 275 | ||
Hoàng Thanh Tùng | THPT Lương Đắc Bằng, Thanh Hóa | 50 | 70 | 270 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Minh Tâm | THPT Tĩnh Gia 1, Thanh Hoá | 70 | 25 | 50 | 40 | 185 |
Trần Anh Tiến | THPT Ứng Hoà A, Hà Nội | 50 | 25 | 70 | 20 | 165 |
Nguyễn Bảo Thuận Kiều | THPT Huỳnh Văn Nghệ, Đồng Nai | 50 | 15 | 80 | 50 | 195 |
Nguyễn Duy Tùng | THPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai | 50 | 60 | 30 | 45 | 185 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Huyền | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 30 | 35 | 100 | -20 | 145 |
Lê Ngọc Linh | THPT Trần Phú, Lâm Đồng | 50 | 55 | 80 | 70 | 255 |
Đoàn Dương Minh Đức | THPT Hoài Ân, Bình Định | 10 | 20 | 60 | 70 | 160 |
Cao Tuấn Việt | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, Hà Nội | 20 | 35 | 120 | -40 | 135 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phùng Hưng | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 50 | 0 | 80 | 50 | 190 |
Lâm Duy Ngọc | THPT Trần Bình Trọng, Khánh Hòa | 40 | 40 | 30 | 50 | 160 |
Lê Hữu Ninh | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 35 | 145 | |||
Nguyễn Thị Kim Phương | THPT Vân Nội, Hà Nội | -60 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Linh | THPT Trần Phú, Lâm Đồng | 20 | 10 | 70 | 95 | 195 |
Phạm Minh Tâm | THPT Tĩnh Gia 1, Thanh Hoá | 30 | 55 | 140 | 30 | 255 |
Nguyễn Bảo Thuận Kiều | THPT Huỳnh Văn Nghệ, Đồng Nai | 40 | 10 | 90 | -20 | 120 |
Nguyễn Phùng Hưng | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 30 | 10 | 30 | 30 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đạo Long | THPT Chu Văn An, Ninh Thuận | 50 | 80 | 100 | 30 | 260 |
Vy Quốc Kiên | THPT Yên Hoà, Hà Nội | 70 | 10 | 60 | 20 | 160 |
Tống Thị Hải Hà | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 60 | 0 | 130 | 30 | 220 |
Đào Ngọc Thuý | THPT Vùng cao Việt Bắc, Thái Nguyên | 80 | 0 | 50 | 20 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Trường Chinh | THPT Nguyễn Hữu Tiến, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 25 | 0 | 10 | 85 |
Phạm Thị Mai Hương | THPT Đức Hợp, Hưng Yên | 30 | 35 | 30 | -30 | 65 |
Thái Ngọc Huy | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 80 | 55 | 40 | 140 | 315 |
Nguyễn Thị Nụ | THPT Vạn Xuân, Hà Nội | 50 | 45 | 100 | 20 | 215 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Đỗ Hải | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 60 | 40 | 100 | 30 | 230 |
Phạm Hữu Thanh Hương | THPT Uông Bí, Quảng Ninh | 30 | 0 | 50 | 40 | 120 |
Hoàng Anh Tuấn | THPT Lý Thường Kiệt, Hải Phòng | 60 | 10 | 50 | 110 | 230 |
Hồ Thiên Kim | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 70 | 10 | 90 | 0 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Tuấn | THPT Lý Thường Kiệt, Hải Phòng | 50 | 60 | 70 | -40 | 140 |
Trần Đạo Long | THPT Chu Văn An, Ninh Thuận | 40 | 10 | 130 | -30 | 150 |
Thái Ngọc Huy | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 60 | 35 | 80 | 70 | 245 |
Hà Đỗ Hải | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 30 | 30 | 70 | 25 | 155 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Ngọc Huy | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 70 | 15 | 120 | 70 | 275 |
Phạm Minh Tâm | THPT Tĩnh Gia 1, Thanh Hoá | 60 | 10 | 50 | 30 | 150 |
Nguyễn Nhựt Trường | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 60 | 10 | 50 | -25 | 95 |
Nguyễn Thùy Linh | THPT Đức Linh, Bình Thuận | 50 | 90 | 10 | -5 | 145 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Ngọc Phúc | THPT Nguyễn Đức Cảnh, Thái Bình | 40 | 15 | 30 | -60 | 25 |
Nguyễn Thanh Mai | THPT Trần Nhân Tông, Hà Nội | 20 | 0 | 40 | -10 | 50 |
Phan Đoàn Phú Quốc | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 70 | 90 | 120 | 90 | 370 |
Phan Tuấn Kiệt | THPT Hiệp Đức, Quảng Nam | 80 | 10 | 130 | 60 | 280 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thu Hà | THPT Phạm Ngũ Lão, Hải Phòng | 10 | 0 | 0 | -50 | -40 |
Lê Nhật Linh | THPT Nông Cống 1, Thanh Hoá | 50 | 90 | 160 | 10 | 310 |
Phùng Võ Khắc Nguyên | THPT Chuyên Bến Tre, Bến Tre | 30 | 10 | 0 | 20 | 60 |
Lê Mạnh Hà | THPT Việt Nam Ba Lan, Hà Nội | 50 | 10 | 60 | 35 | 155 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Tú | THPT số 1 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 40 | 70 | 70 | -10 | 170 |
Bùi Bích Phương | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 40 | 60 | 50 | -40 | 110 |
Nguyễn Hữu Quý | THPT Quảng Oai, Hà Nội | 50 | 0 | 20 | 105 | 175 |
Nguyễn Quang Tùng | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 100 | 80 | -20 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Tùng | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 25 | 50 | 50 | 175 |
Phan Tuấn Kiệt | THPT Hiệp Đức, Quảng Nam | 20 | 105 | 90 | 30 | 245 |
Phan Đoàn Phú Quốc | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 40 | 20 | 50 | 35 | 145 |
Lê Nhật Linh | THPT Nông Cống 1, Thanh Hoá | 60 | 20 | 80 | 0 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Trọng Hữu | THPT Tam Phước, Đồng Nai | 50 | 15 | 80 | 0 | 145 |
Vũ Hồng Quân | THPT Marie Curie, Hà Nội | 40 | 90 | 100 | 0 | 230 |
Lê Thu Anh | THPT Bỉm Sơn, Thanh Hoá | 20 | 10 | 50 | 75 | 155 |
Nguyễn Phương Linh | THPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên | 40 | 10 | 130 | 0 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Quý | THPT Bạch Đằng, Hải Phòng | 30 | 0 | 60 | -40 | 50 |
Võ Thị Kim Trang | THPT Bảo Lộc, Lâm Đồng | 50 | 80 | 30 | -40 | 120 |
Thái Duy Bình | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 80 | 0 | 40 | 110 | 230 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | THPT Nam Đàn 1, Nghệ An | 70 | 10 | 50 | 110 | 240 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Minh Tân | THPT Kế Sách, Sóc Trăng | 30 | 10 | 100 | 45 | 185 |
Hoàng Tuấn Anh | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 50 | 95 | 70 | 40 | 255 |
Đặng Thị Mỹ Hằng | THPT số 1 Phù Mỹ, Bình Định | 50 | 10 | 30 | 15 | 105 |
Nguyễn Thị Huệ | THPT Nguyễn Du, Hà Nội | 30 | 10 | 40 | -30 | 50 |
Cuộc thi đầu tiên của năm mới Tân Mão 2011.
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Dương | THPT Nam Đàn 1, Nghệ An | 50 | 80 | 80 | 30 | 240 |
Hoàng Tuấn Anh | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 30 | 10 | 50 | 45 | 135 |
Vũ Hồng Quân | THPT Marie Curie, Hà Nội | 40 | 10 | 40 | -10 | 80 |
Thái Duy Bình | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 60 | 10 | 50 | 50 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Nguyên | THPT Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 70 | 25 | 30 | 55 | 180 |
Cao Vinh Khoa | PT Thực hành Sư phạm An Giang, An Giang | 30 | 0 | 20 | -20 | 30 |
Nguyễn Hà Phương | THPT Lê Hồng Phong, Thái Nguyên | 50 | 100 | 40 | 30 | 220 |
Nguyễn Hoài Thu | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 40 | 20 | 120 | 15 | 195 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quốc Huy | THPT Chu Văn An, Thái Bình | 40 | 90 | 100 | 0 | 230 |
Phạm Thị Khánh Vinh | THPT Nguyễn Văn Cừ, Quảng Nam | 50 | 15 | 90 | -30 | 125 |
Lê Bảo Lộc | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 60 | 10 | 60 | 100 | 230 |
Nguyễn Huy Thành | THPT Lương Thế Vinh, Hà Nội | 50 | 10 | 110 | -10 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Yến Nhi | THPT số 2 Phù Mỹ, Bình Định | 60 | 50 | 50 | -50 | 110 |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh | THPT Nguyễn Đáng, Trà Vinh | 20 | 25 | 0 | -30 | 15 |
Trần Hà Phan | THPT Uông Bí, Quảng Ninh | 20 | 10 | 100 | -10 | 120 |
Long Quốc Dũng | THPT Hữu Lũng, Lạng Sơn | 30 | 25 | 100 | 60 | 215 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quốc Huy | THPT Chu Văn An, Thái Bình | 30 | 15 | 80 | -20 | 105 |
Long Quốc Dũng | THPT Hữu Lũng, Lạng Sơn | 60 | 10 | 70 | 50 | 190 |
Nguyễn Hà Phương | THPT Lê Hồng Phong, Thái Nguyên | 60 | 10 | 20 | 100 | 190 |
Lê Bảo Lộc | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 30 | 90 | 70 | 10 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Tuấn Kiệt | THPT Hiệp Đức, Quảng Nam | 60 | 10 | 90 | 30 | 190 |
Long Quốc Dũng | THPT Hữu Lũng, Lạng Sơn | 70 | 15 | 70 | 0 | 155 |
Lê Bảo Lộc | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 60 | 10 | 140 | 60 | 270 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | THPT Nam Đàn 1, Nghệ An | 50 | 60 | 70 | 20 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Cẩm Nhung | THPT Lưu Nhân Chú, Thái Nguyên | 50 | 10 | 40 | -10 | 90 |
Nguyễn Đăng Nhân | THPT Lê Quý Đôn, Long An | 50 | 55 | 100 | 20 | 225 |
Vũ Thị Hường | THPT Bắc Lý, Hà Nam | 20 | 20 | 20 | 40 | 100 |
Trần Công Thành | THPT Tống Duy Tân, Thanh Hóa | 30 | 10 | 70 | 60 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Trà My | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 20 | 55 | 30 | -25 | 80 |
Nguyễn Văn Tâm | THPT Kĩ thuật Việt Trì, Phú Thọ | 40 | 25 | 20 | 45 | 130 |
Trần Hữu Phước Trường | THPT Ernst Thalmann, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 35 | 30 | 20 | 145 |
Nguyễn Hoài Nam | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 40 | 20 | 80 | 10 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Yến | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 40 | 35 | 110 | 25 | 210 |
Vũ Bạch Nhật | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 50 | 35 | 120 | 10 | 215 |
Nguyễn Văn Hoàng | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 50 | 35 | 50 | 60 | 195 |
Lâm Phạm Thanh Tùng | THPT Nguyễn Trãi, Ninh Thuận | 60 | 65 | 60 | 0 | 185 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Bạch Nhật | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 60 | 105 | 110 | 10 | 285 |
Nguyễn Đăng Nhân | THPT Lê Quý Đôn, Long An | 30 | 10 | 80 | 10 | 130 |
Nguyễn Hoài Nam | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 30 | 10 | 50 | 70 | 160 |
Đào Thị Yến | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 10 | 0 | 30 | -50 | -10 |
Kể từ tập này, hình hiệu của chương trình đã được thay đổi.
Phát sóng: 13 giờ ngày 17 tháng 4 năm 2011Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Anh Tuấn | THPT Hoằng Hoá 3, Thanh Hoá | 80 | 25 | 40 | 30 | 175 |
Phạm Minh Trí | THPT Thống Nhất B, Đồng Nai | 20 | 20 | 90 | 20 | 150 |
Đào Phú Trung | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 50 | 60 | 100 | -40 | 170 |
Đoàn Văn Hưng | THPT Marie Curie, Hà Nội | 30 | 20 | 40 | 90 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nghiêm Văn Hòa | THPT Nguyễn Văn Cừ, Bắc Ninh | 20 | 0 | 40 | -45 | 15 |
Trần Anh Quang | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 50 | 10 | 80 | 0 | 140 |
Lê Minh Hạnh | THPT Nguyễn Huệ, Ninh Bình | 70 | 25 | 100 | 70 | 265 |
Ngô Hoàng Yến Như | THPT Chuyên Hùng Vương, Bình Dương | 50 | 50 | 80 | 30 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thạch Thị Lộc | THPT Nghi Lộc 1, Nghệ An | 20 | 25 | 60 | -20 | 85 |
Đào Anh Tuấn | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 60 | 100 | 45 | 265 |
Nguyễn Thảo Trang | THPT Phương Nam, Hà Nội | 10 | 20 | 60 | -20 | 70 |
Nguyễn Võ Phương Linh | THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng | 70 | 10 | 110 | 95 | 285 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Hạnh | THPT Nguyễn Huệ, Ninh Bình | 40 | 25 | 90 | 60 | 215 |
Nguyễn Võ Phương Linh | THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng | 20 | 25 | 80 | 85 | 210 |
Đoàn Văn Hưng | THPT Marie Curie, Hà Nội | 20 | 10 | 20 | -30 | 20 |
Đào Anh Tuấn | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 100 | 70 | 10 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà Trà My | THPT Bán trú Lang Biang, Lâm Đồng | 20 | 15 | 30 | -20 | 45 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 30 | 60 | 40 | -25 | 105 |
Hoàng Nguyễn Nhật Anh | THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 25 | 80 | -15 | 130 |
Đặng Viết Tiến | THPT Thống Nhất, Thanh Hoá | 40 | 20 | 20 | 20 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thái Việt | THPT Hồng Bàng, Hải Phòng | 50 | 65 | 80 | 20 | 215 |
Đặng Hồ Phương Lan | THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 10 | 10 | 140 | 10 | 170 |
Phạm Văn Đoàn | THPT Đan Phượng, Hà Nội | 40 | 10 | 100 | 0 | 150 |
Nguyễn Thành Công | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh | 20 | 10 | 30 | 0 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Công Phương | THPT Mai Anh Tuấn, Thanh Hoá | 50 | 15 | 20 | -5 | 80 |
Phạm Văn Thành | THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ninh | 70 | 20 | 130 | 35 | 255 |
Lê Quang Minh | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 10 | 10 | 80 | 15 | 115 |
Trương Thị Thùy Minh | THPT Bắc Lý, Hà Nam | 30 | 50 | 40 | 10 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thái Việt | THPT Hồng Bàng, Hải Phòng | 60 | 30 | 100 | 30 | 220 |
Đặng Hồ Phương Lan | THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 60 | 35 | 50 | -5 | 140 |
Hoàng Nguyễn Nhật Anh | THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 50 | 20 | 50 | 150 |
Phạm Văn Thành | THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ninh | 30 | 60 | 110 | 40 | 240 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Thành | THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ninh | 70 | 15 | 40 | 65 | 190 |
Vũ Bạch Nhật | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 20 | 10 | 140 | 40 | 210 |
Đào Thái Việt | THPT Hồng Bàng, Hải Phòng | 70 | 10 | 60 | 40 | 180 |
Đào Anh Tuấn | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 40 | 70 | -65 | 85 |
Số phát sóng sự trở lại của MC Tùng Chi sau 2 năm vắng bóng.
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Ngọc Huy | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 40 | 25 | 140 | 10 | 215 |
Lê Bảo Lộc | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 70 | 10 | 90 | -50 | 120 |
Phạm Thị Ngọc Oanh | THPT Tiên Lãng, Hải Phòng | 80 | 60 | 80 | 10 | 230 |
Vũ Bạch Nhật | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 60 | 20 | 70 | 15 | 165 |
Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_11 Các số phát sóngLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Thái Tông Đường (thực phẩm) Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_11 http://tuoitre.vn/Nhip-song-tre/443089/Tranh-cai-x... http://www.olympia.vtv.vn/ https://www.youtube.com/watch?v=oz41zFjGJc0 https://dantri.com.vn/nhip-song-tre/ngoc-oanh-tro-... https://vtc.vn/ngoc-oanh-vo-dich-olympia-sau-4-lan...